Có 2 kết quả:
专制主义 zhuān zhì zhǔ yì ㄓㄨㄢ ㄓˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 專制主義 zhuān zhì zhǔ yì ㄓㄨㄢ ㄓˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
zhuān zhì zhǔ yì ㄓㄨㄢ ㄓˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutism
(2) despotism
(3) autocracy
(2) despotism
(3) autocracy
Bình luận 0
zhuān zhì zhǔ yì ㄓㄨㄢ ㄓˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutism
(2) despotism
(3) autocracy
(2) despotism
(3) autocracy
Bình luận 0